TS0001

CHẤT LIỆU:

MAIN FABRIC: 70% POLYESTER , 30% VISCOSE
LINING : 100% POLYESTER

MÀU SẮC: CARO

Support 24/7 0835 050 717

Mô tả

Mẫu áo vest nữ là thiết kế độc quyền mang đến cho nàng sự chỉnh chu chuyên nghiệp mà không mất đi nét nữ tính, thời thượng. Làm nổi bật nét đẹp, ấn tượng giữ đám đông.

POM Description Tol (-) Tol (+) 0 2 4 6 8 10
Lapel Point Length -1⁄8 1⁄8 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2
Shoulder Width – SEAM TO SEAM – SET IN
-1⁄4 1⁄4 16 1⁄2 16 3⁄4 17 17 1⁄4 17 1⁄2 17 3⁄4
Shoulder Slope -1⁄16 1⁄16 1 3⁄4 1 3⁄4 1 3⁄4 1 3⁄4 1 3⁄4 1 3⁄4
Cross Back Postion from HPS 0 0 5 3⁄4 5 7⁄8 6 6 1⁄8 6 1⁄4 6 3⁄8
Chest Width 1″ below Armhole -1⁄4 1⁄4 16 3⁄8 16 7⁄8 17 3⁄8 17 7⁄8 18 3⁄8 19 1⁄8
Waist Width – GARMENT -1⁄4 1⁄4 13 3⁄8 13 7⁄8 14 3⁄8 14 7⁄8 15 3⁄8 16 1⁄8
Hip Position from HPS – HIGH 0 0 21 3⁄8 21 11⁄16 22 22 5⁄16 22 5⁄8 22 15⁄16
Hip Width – 2 PT MEASURE – HIGH -1⁄4 1⁄4 18 3⁄4 19 1⁄4 19 3⁄4 20 1⁄4 20 3⁄4 21 1⁄2
Bottom Opening – STRAIGHT -1⁄4 1⁄4 19 3⁄4 20 1⁄4 20 3⁄4 21 1⁄4 21 3⁄4 22 1⁄2
Armhole – SEAM TO SEAM – STRAIGHT -1⁄8 1⁄8 8 1⁄8 8 5⁄16 8 1⁄2 8 3⁄4 9 9 1⁄4
Sleeve Cap Height – SET IN -1⁄8 1⁄8 6 5⁄8 6 3⁄4 6 7⁄8 7 7 1⁄8 7 1⁄4
Bicep Width 1″ below Armhole -1⁄8 1⁄8 6 1⁄8 6 3⁄8 6 5⁄8 6 7⁄8 7 1⁄8 7 7⁄16
Sleeve Opening – LONG -1⁄8 1⁄8 4 3⁄4 4 7⁄8 5 5 1⁄8 5 1⁄4 5 3⁄8
Sleeve Length from Shoulder Seam – LONG – SET IN -1⁄4 1⁄4 24 1⁄4 24 1⁄2 24 3⁄4 25 25 1⁄4 25 1⁄2
Body Length from HPS – HIP – FRONT (> 16 1/2″ to ≤ 28″ on body) -3⁄8 3⁄8 23 1⁄4 23 5⁄8 24 24 3⁄8 24 3⁄4 25 1⁄8
Body Length from HPS – HIP – BACK (> 16 1/2″ to ≤28″ on body) -3⁄8 3⁄8 21 5⁄8 22 22 3⁄8 22 3⁄4 23 1⁄8 23 1⁄2