TS0002

CHẤT LIỆU:

MAIN FABRIC: 70% POLYESTER,

30% VISCOSE

LINING : 100% POLYESTER

MÀU SẮC: ĐEN

Danh mục:
Support 24/7 0835 050 717

Mô tả

Mẫu áo vest nữ là thiết kế độc quyền.

Mang đến cho nàng sự chỉnh chu chuyên nghịệp mà không mất đi nét nữ tính, thời thượng.

Làm nổi bật nét đẹp, ấn tượng giữ đám đông.

POM Description Tol
(-)
Tol (+) 0 2 4 6 8 10 12
Lapel Point Length -1⁄8 1⁄8 1 1⁄4 1 1⁄4 1 1⁄4 1 1⁄4 1 1⁄4 1 1⁄4 1 1⁄4
Shoulder Width – SEAM TO SEAM – SET IN -1⁄4 1⁄4 15 1⁄2 15 3⁄4 16 16 1⁄4 16 1⁄2 16 3⁄4 17
Shoulder Slope -1⁄16 1⁄16 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2 1 1⁄2
Cross Back Width – SEAM TO SEAM -1⁄4 1⁄4 14 3⁄8 14 5⁄8 14 7⁄8 15 1⁄8 15 3⁄8 15 5⁄8 15 7⁄8
Chest Width 1″ below Armhole -1⁄4 1⁄4 17 7⁄8 18 3⁄8 18 7⁄8 19 3⁄8 19 7⁄8 20 5⁄8 21 3⁄8
Waist Width -1⁄4 1⁄4 16 3⁄4 17 1⁄4 17 3⁄4 18 1⁄4 18 3⁄4 19 1⁄2 20 1⁄4
Hip Position from HPS – LOW 0 0 23 1⁄4 23 5⁄8 24 24 3⁄8 24 3⁄4 25 1⁄8 25 1⁄2
Hip Width – 2 PT MEASURE – LOW -1⁄4 1⁄4 19 1⁄2 20 20 1⁄2 21 21 1⁄2 22 1⁄4 23
Bottom Opening – STRAIGHT -1⁄4 1⁄4 20 20 1⁄2 21 21 1⁄2 22 22 3⁄4 23 1⁄2
Bicep Width 1″ below Armhole -1⁄8 1⁄8 5 7⁄8 6 1⁄8 6 3⁄8 6 5⁄8 6 7⁄8 7 3⁄16 7 1⁄2
Elbow Position from Underarm Join 0 0 7 7⁄8 8 8 8 1⁄16 8 1⁄8 8 1⁄4 8 3⁄8
Sleeve Opening – LONG -1⁄8 1⁄8 4 3⁄4 4 7⁄8 5 5 1⁄8 5 1⁄4 5 3⁄8 5 1⁄2
Sleeve Length from Shoulder Seam – LONG – SET IN -1⁄4 1⁄4 24 1⁄2 24 3⁄4 25 25 1⁄4 25 1⁄2 25 3⁄4 26
Body Length from HPS – HIP – FRONT (> 16 1/2″ to ≤ 28″ on body) -3⁄8 3⁄8 27 1⁄4 27 5⁄8 28 28 3⁄8 28 3⁄4 29 1⁄8 29 1⁄2
Body Length from HPS – HIP – BACK (> 16 1/2″ to ≤ 28″ on body) -3⁄8 3⁄8 25 3⁄4 26 1⁄8 26 1⁄2 26 7⁄8 27 1⁄4 27 5⁄8 28